Có 2 kết quả:
瑟瑟发抖 sè sè fā dǒu ㄙㄜˋ ㄙㄜˋ ㄈㄚ ㄉㄡˇ • 瑟瑟發抖 sè sè fā dǒu ㄙㄜˋ ㄙㄜˋ ㄈㄚ ㄉㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to shiver with cold
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shiver with cold
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0